607 |
MAKERECT
|
53 |
170 |
31.18% |
1476 |
SWEETS - Chia kẹo
|
14 |
171 |
8.19% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
1223 |
WATERMOV - Chuyển nước
|
50 |
173 |
28.90% |
1092 |
FFILL - Tô màu
|
20 |
174 |
11.49% |
582 |
JEWELS - Chuỗi ngọc
|
49 |
175 |
28.00% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
109 |
175 |
62.29% |
584 |
DPFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
56 |
177 |
31.64% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
114 |
177 |
64.41% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
64 |
177 |
36.16% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
441 |
DPPALIN2 – Xâu con đối xứng dài nhất 2
|
58 |
180 |
32.22% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
64 |
180 |
35.56% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
72 |
181 |
39.78% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
45 |
183 |
24.59% |
1021 |
DOLLS - Búp bê gỗ
|
48 |
183 |
26.23% |
1366 |
BLO - Thăm viếng lẫn nhau
|
42 |
184 |
22.83% |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
29 |
184 |
15.76% |
1478 |
BONUS - Phần thưởng
|
15 |
184 |
8.15% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
55 |
185 |
29.73% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
53 |
185 |
28.65% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
103 |
185 |
55.68% |
421 |
DPLINES – Chia dòng văn bản
|
72 |
186 |
38.71% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |