524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
19 |
91 |
20.88% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
54 |
91 |
59.34% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
6 |
90 |
6.67% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
16 |
90 |
17.78% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
17 |
90 |
18.89% |
451 |
DPPAINT – Sơn nhà
|
52 |
90 |
57.78% |
457 |
DEMTUHOA - Đếm từ HOA
|
44 |
90 |
48.89% |
1500 |
GARDEN - Vườn cây
|
13 |
90 |
14.44% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
32 |
89 |
35.96% |
605 |
DEMSO
|
33 |
89 |
37.08% |
476 |
DPCORN – Thu hoạch ngô
|
21 |
89 |
23.60% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
33 |
88 |
37.50% |
1368 |
ONECYC - Thêm chu trình
|
29 |
88 |
32.95% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
22 |
88 |
25.00% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
42 |
87 |
48.28% |
1407 |
HTMAX
|
11 |
87 |
12.64% |
447 |
DPCABLE – Nối cáp
|
34 |
87 |
39.08% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
23 |
87 |
26.44% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
18 |
86 |
20.93% |
677 |
FILEDEL
|
20 |
86 |
23.26% |
244 |
FAIRPLAY - Tinh thần thể thao
|
43 |
86 |
50.00% |
1042 |
BASESTR - Xâu cơ sở
|
28 |
85 |
32.94% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
412 |
BIGFIBO - Dãy số Fibonacci
|
25 |
85 |
29.41% |
1469 |
DOMINO
|
51 |
85 |
60.00% |