262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
47 |
113 |
41.59% |
605 |
DEMSO
|
38 |
113 |
33.63% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
113 |
23.01% |
1046 |
SPERFECT - Hệ thống gần hoàn hảo
|
36 |
112 |
32.14% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
22 |
112 |
19.64% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
52 |
112 |
46.43% |
1262 |
LISTAB
|
30 |
112 |
26.79% |
819 |
NUMMAX - Dãy chứa max
|
41 |
111 |
36.94% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
32 |
111 |
28.83% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
48 |
110 |
43.64% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
109 |
21.10% |
1061 |
GIFTS - Phát quà
|
38 |
108 |
35.19% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
35 |
108 |
32.41% |
617 |
SUB
|
22 |
108 |
20.37% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
44 |
108 |
40.74% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
21 |
107 |
19.63% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
26 |
107 |
24.30% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
32 |
107 |
29.91% |
812 |
POLE - Cột điện
|
42 |
106 |
39.62% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
106 |
10.38% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
65 |
106 |
61.32% |
247 |
FLOWERS - Phá hoại vườn hoa
|
42 |
106 |
39.62% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
41 |
105 |
39.05% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
21 |
104 |
20.19% |
447 |
DPCABLE – Nối cáp
|
37 |
104 |
35.58% |