1229 |
CROBOT - Chu trình
|
15 |
61 |
24.59% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
15 |
29 |
51.72% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
15 |
31 |
48.39% |
1250 |
COPRIME - Nguyên tố cùng nhau
|
15 |
92 |
16.30% |
1007 |
GRCOLOR2 - Tô màu độ thị 2
|
15 |
26 |
57.69% |
1018 |
ACTIVITY - Trò chơi tập thể
|
15 |
33 |
45.45% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
28 |
53.57% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
15 |
76 |
19.74% |
1547 |
CLOUD - Điện toán đám mây
|
16 |
73 |
21.92% |
527 |
GCDSUM – Tổng ước chung
|
16 |
50 |
32.00% |
2333 |
BEAUTARR
|
16 |
56 |
28.57% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
16 |
30 |
53.33% |
813 |
WRESTLING - Đấu vật
|
16 |
35 |
45.71% |
10040 |
PRESENT Tán gái :v (Beginner Free Contest 31)
|
16 |
40 |
40.00% |
839 |
KRYP6
|
16 |
49 |
32.65% |
587 |
INOUTSEQ - Cập nhật In-Out
|
16 |
27 |
59.26% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
16 |
25 |
64.00% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
16 |
47 |
34.04% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
16 |
16 |
100.00% |
1122 |
CAKE - Cắt bánh
|
16 |
57 |
28.07% |
622 |
3DGEOMETRY - Khoảng cách 3D
|
16 |
32 |
50.00% |
625 |
FUNCTION
|
16 |
19 |
84.21% |
1143 |
SEQ2015
|
16 |
48 |
33.33% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
204 |
7.84% |
1409 |
TABLE
|
16 |
133 |
12.03% |