607 |
MAKERECT
|
72 |
184 |
39.13% |
1220 |
MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất
|
72 |
594 |
12.12% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
72 |
140 |
51.43% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
73 |
195 |
37.44% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
73 |
178 |
41.01% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
73 |
289 |
25.26% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
73 |
282 |
25.89% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
255 |
29.02% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
74 |
163 |
45.40% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
74 |
142 |
52.11% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
75 |
107 |
70.09% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
211 |
35.55% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
75 |
223 |
33.63% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
76 |
236 |
32.20% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
76 |
289 |
26.30% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
267 |
28.84% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
77 |
177 |
43.50% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
77 |
166 |
46.39% |
447 |
DPCABLE – Nối cáp
|
77 |
158 |
48.73% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
78 |
173 |
45.09% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
79 |
251 |
31.47% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
79 |
163 |
48.47% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
79 |
288 |
27.43% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
80 |
397 |
20.15% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
80 |
249 |
32.13% |