Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 90 233 38.63%
218 PRIMECNT - Đếm số nguyên tố 90 240 37.50%
801 DMT - Số DMT 91 428 21.26%
562 BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân 91 250 36.40%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 91 193 47.15%
563 CAYKHE - Ăn khế trả vàng 93 309 30.10%
592 CENTRE - Thành phố trung tâm 93 395 23.54%
542 DISJOINTSET – Các tập rời nhau 94 172 54.65%
224 PAPER - Các tấm bìa 94 169 55.62%
508 ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số 94 232 40.52%
266 MUSHROOM - Hái nấm 95 229 41.48%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 95 364 26.10%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 95 367 25.89%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 95 151 62.91%
353 MAFREQ2 – Bảng tần số 2 96 246 39.02%
1076 PAINT - Sơn phòng 97 331 29.31%
199 BOOK - Đọc sách 97 175 55.43%
225 COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 97 285 34.04%
392 NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu 98 198 49.49%
22 HY015 - Nhìn ra biển 99 316 31.33%
488 DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB) 99 223 44.39%
1244 ESEQ - Dãy số 100 633 15.80%
1001 ODDCOIN - Tiền xu 100 337 29.67%
500 HWOODCUT – Cắt gỗ 100 327 30.58%
255 ZSUM - ZERO SUM 100 367 27.25%