341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
83 |
207 |
40.10% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
85 |
155 |
54.84% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
87 |
152 |
57.24% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
87 |
270 |
32.22% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
88 |
208 |
42.31% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
231 |
38.53% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
245 |
36.73% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
90 |
351 |
25.64% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
216 |
42.13% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
91 |
162 |
56.17% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
147 |
62.59% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
92 |
187 |
49.20% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
93 |
317 |
29.34% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
427 |
DPKMAI – Mua hàng khuyến mại
|
94 |
188 |
50.00% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
94 |
622 |
15.11% |