135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
11 |
94 |
11.70% |
1515 |
COMSTR - Nén xâu
|
22 |
94 |
23.40% |
1545 |
CHOCO – Sô cô la
|
21 |
93 |
22.58% |
13 |
HY006 - Josephus
|
27 |
93 |
29.03% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
39 |
93 |
41.94% |
1250 |
COPRIME - Nguyên tố cùng nhau
|
15 |
93 |
16.13% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |
836 |
DISCOUNT2 - Mua 4 tặng 1
|
44 |
92 |
47.83% |
1500 |
GARDEN - Vườn cây
|
14 |
92 |
15.22% |
1518 |
BONUS - Phần thưởng
|
21 |
92 |
22.83% |
1437 |
PROTEST - Bò biểu tình
|
20 |
91 |
21.98% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
63 |
91 |
69.23% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
22 |
91 |
24.18% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
30 |
91 |
32.97% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
50 |
90 |
55.56% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
61 |
90 |
67.78% |
5055 |
SORTSV - Sắp xếp sinh viên
|
47 |
90 |
52.22% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
40 |
89 |
44.94% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
32 |
89 |
35.96% |
5145 |
BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng
|
56 |
88 |
63.64% |
1469 |
DOMINO
|
53 |
88 |
60.23% |
1407 |
HTMAX
|
11 |
87 |
12.64% |
465 |
TRIANGLE - Ghép tam giác
|
60 |
87 |
68.97% |
1256 |
TIME - Thời gian trung bình
|
28 |
87 |
32.18% |